Có 2 kết quả:
維繫 wéi xì ㄨㄟˊ ㄒㄧˋ • 维系 wéi xì ㄨㄟˊ ㄒㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to maintain
(2) to keep up
(3) to hold together
(2) to keep up
(3) to hold together
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to maintain
(2) to keep up
(3) to hold together
(2) to keep up
(3) to hold together