Có 2 kết quả:

維繫 wéi xì ㄨㄟˊ ㄒㄧˋ维系 wéi xì ㄨㄟˊ ㄒㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to maintain
(2) to keep up
(3) to hold together

Từ điển Trung-Anh

(1) to maintain
(2) to keep up
(3) to hold together